XSMN - KQXSMN - Kết quả xổ số miền Nam hôm nay - SXMN
Kết quả sổ xố Miền Nam 21/03/2023 |
||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu | |||||||||
21-03 2023 |
K12-T03 | 3C | T3-K3 |
|||||||||
G8 | 64 | 07 | 61 |
|||||||||
G7 | 053 | 591 | 396 |
|||||||||
G6 |
9859
2550
4034
|
5418
5583
5385
|
1939
3927
9728
|
|||||||||
G5 | 5080 | 6888 | 5993 |
|||||||||
G4 |
58072
92132
71272
73482
94336
74368
79616
|
42844
73554
92367
14418
78684
30791
84275
|
45692
13899
95147
01568
61250
56480
34587
|
|||||||||
G3 |
05073
40081
|
52658
18230
|
62448
61406
|
|||||||||
G2 | 75084 | 89012 | 57116 |
|||||||||
G1 | 71150 | 18479 | 00642 |
|||||||||
GĐB | 319157 | 944318 | 672113 |
Đầu | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
0 |
|
07
|
06
|
1 |
16
|
18, 18, 12, 18
|
16, 13
|
2 |
|
|
27, 28
|
3 |
34, 32, 36
|
30
|
39
|
4 |
|
44
|
47, 48, 42
|
5 |
53, 59, 50, 50, 57
|
54, 58
|
50
|
6 |
64, 68
|
67
|
61, 68
|
7 |
72, 72, 73
|
75, 79
|
|
8 |
80, 82, 81, 84
|
83, 85, 88, 84
|
80, 87
|
9 |
|
91, 91
|
96, 93, 92, 99
|
Kết quả sổ xố Miền Nam 20/03/2023 |
||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau | |||||||||
20-03 2023 |
3D2 | N12 | 23-T03K3 |
|||||||||
G8 | 90 | 62 | 10 |
|||||||||
G7 | 414 | 762 | 154 |
|||||||||
G6 |
9190
9243
1207
|
3511
0569
0228
|
9423
6497
5456
|
|||||||||
G5 | 7921 | 7495 | 9831 |
|||||||||
G4 |
13731
65849
12178
72255
55313
85091
07946
|
88834
80240
76959
68735
49236
12705
60175
|
11918
03422
63690
55685
65061
62359
95663
|
|||||||||
G3 |
30533
04879
|
00107
26517
|
63392
04211
|
|||||||||
G2 | 65716 | 75224 | 32851 |
|||||||||
G1 | 10981 | 56233 | 35856 |
|||||||||
GĐB | 763435 | 665017 | 669559 |
Đầu | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
0 |
07
|
05, 07
|
|
1 |
14, 13, 16
|
11, 17, 17
|
10, 18, 11
|
2 |
21
|
28, 24
|
23, 22
|
3 |
31, 33, 35
|
34, 35, 36, 33
|
31
|
4 |
43, 49, 46
|
40
|
|
5 |
55
|
59
|
54, 56, 59, 51, 56, 59
|
6 |
|
62, 62, 69
|
61, 63
|
7 |
78, 79
|
75
|
|
8 |
81
|
|
85
|
9 |
90, 90, 91
|
95
|
97, 90, 92
|
Kết quả sổ xố Miền Nam 19/03/2023 |
||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |||||||||
19-03 2023 |
TG-C3 | 3K3 | ĐL3K3 |
|||||||||
G8 | 64 | 45 | 69 |
|||||||||
G7 | 759 | 241 | 145 |
|||||||||
G6 |
4005
6480
1004
|
0744
9896
8124
|
6874
0312
5198
|
|||||||||
G5 | 4018 | 4256 | 5348 |
|||||||||
G4 |
17831
69755
18065
12033
14565
15569
91304
|
87653
50073
03979
76027
72920
32385
63664
|
93331
20483
69568
21409
81632
75409
35148
|
|||||||||
G3 |
69309
09104
|
51991
92309
|
44483
00137
|
|||||||||
G2 | 92293 | 72489 | 91488 |
|||||||||
G1 | 90723 | 29997 | 02413 |
|||||||||
GĐB | 536469 | 260971 | 099784 |
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
0 |
05, 04, 04, 09, 04
|
09
|
09, 09
|
1 |
18
|
|
12, 13
|
2 |
23
|
24, 27, 20
|
|
3 |
31, 33
|
|
31, 32, 37
|
4 |
|
45, 41, 44
|
45, 48, 48
|
5 |
59, 55
|
56, 53
|
|
6 |
64, 65, 65, 69, 69
|
64
|
69, 68
|
7 |
|
73, 79, 71
|
74
|
8 |
80
|
85, 89
|
83, 83, 88, 84
|
9 |
93
|
96, 91, 97
|
98
|
Kết quả sổ xố Miền Nam 18/03/2023 |
||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Hậu Giang | Bình Phước | ||||||||
18-03 2023 |
3C7 | 3K3 | K3T3 | 3K3-N23 |
||||||||
G8 | 98 | 37 | 23 | 37 |
||||||||
G7 | 675 | 223 | 558 | 038 |
||||||||
G6 |
7824
4304
3536
|
4155
2862
7595
|
9555
6250
3007
|
7834
7129
7582
|
||||||||
G5 | 4574 | 0062 | 1381 | 4944 |
||||||||
G4 |
*****
+++++
10604
73710
94685
74359
70828
|
*****
*****
*****
+++++
94579
47586
75636
|
22878
69025
58330
27465
01284
70757
60301
|
91951
13713
73169
55733
98889
98226
33454
|
||||||||
G3 |
*****
*****
|
*****
*****
|
*****
+++++
|
23081
66758
|
||||||||
G2 | ![]() | ![]() | ![]() | 62108 |
||||||||
G1 | ![]() | ![]() | ![]() | 30118 |
||||||||
GĐB | ![]() | ![]() | ![]() | 443531 |
Đầu | TP. HCM | Long An | Hậu Giang | Bình Phước |
0 |
04, **, ++, 04, **, **, ">, ">, ">
|
**, **, **, ++, **, **, ">, ">, ">
|
07, 01, **, ++, ">, ">, ">
|
08
|
1 |
10
|
|
|
13, 18
|
2 |
24, 28
|
23
|
23, 25
|
29, 26
|
3 |
36
|
37, 36
|
30
|
37, 38, 34, 33, 31
|
4 |
|
|
|
44
|
5 |
59
|
55
|
58, 55, 50, 57
|
51, 54, 58
|
6 |
|
62, 62
|
65
|
69
|
7 |
75, 74
|
79
|
78
|
|
8 |
85
|
86
|
81, 84
|
82, 89, 81
|
9 |
98
|
95
|
|
|
Kết quả sổ xố Miền Nam 17/03/2023 |
||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh | |||||||||
17-03 2023 |
44VL11 | 03K11 | 32TV11 |
|||||||||
G8 | 21 | 43 | 59 |
|||||||||
G7 | 424 | 649 | 672 |
|||||||||
G6 |
3751
9514
0615
|
1653
3604
5134
|
3766
1258
9437
|
|||||||||
G5 | 3637 | 3683 | 6528 |
|||||||||
G4 |
30672
34803
79972
78721
72112
38430
02598
|
02622
92787
49583
80546
31968
82451
90243
|
45621
98185
72087
51579
34425
18693
44586
|
|||||||||
G3 |
71387
28514
|
21834
74547
|
12578
87980
|
|||||||||
G2 | 42297 | 98222 | 17481 |
|||||||||
G1 | 43971 | 84926 | 51452 |
|||||||||
GĐB | 004976 | 466056 | 163655 |
Đầu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
0 |
03
|
04
|
|
1 |
14, 15, 12, 14
|
|
|
2 |
21, 24, 21
|
22, 22, 26
|
28, 21, 25
|
3 |
37, 30
|
34, 34
|
37
|
4 |
|
43, 49, 46, 43, 47
|
|
5 |
51
|
53, 51, 56
|
59, 58, 52, 55
|
6 |
|
68
|
66
|
7 |
72, 72, 71, 76
|
|
72, 79, 78
|
8 |
87
|
83, 87, 83
|
85, 87, 86, 80, 81
|
9 |
98, 97
|
|
93
|
Kết quả sổ xố Miền Nam 16/03/2023 |
||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | |||||||||
16-03 2023 |
3K3 | AG-3K3 | 3K3 |
|||||||||
G8 | 63 | 66 | 02 |
|||||||||
G7 | 376 | 024 | 744 |
|||||||||
G6 |
3506
5845
0502
|
9910
9787
8878
|
4810
2478
8145
|
|||||||||
G5 | 6800 | 6583 | 5740 |
|||||||||
G4 |
22345
83526
39326
17063
74795
18101
19609
|
37408
60048
88502
05104
35453
62968
15450
|
33753
78521
15552
07356
52841
83349
62811
|
|||||||||
G3 |
13633
08958
|
34975
49181
|
71379
69471
|
|||||||||
G2 | 32091 | 83540 | 05486 |
|||||||||
G1 | 13364 | 75681 | 48979 |
|||||||||
GĐB | 447004 | 370863 | 628599 |
Đầu | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
0 |
06, 02, 00, 01, 09, 04
|
08, 02, 04
|
02
|
1 |
|
10
|
10, 11
|
2 |
26, 26
|
24
|
21
|
3 |
33
|
|
|
4 |
45, 45
|
48, 40
|
44, 45, 40, 41, 49
|
5 |
58
|
53, 50
|
53, 52, 56
|
6 |
63, 63, 64
|
66, 68, 63
|
|
7 |
76
|
78, 75
|
78, 79, 71, 79
|
8 |
|
87, 83, 81, 81
|
86
|
9 |
95, 91
|
|
99
|
XSMN – Tường thuật trực tiếp kết quả xổ số miền Nam hôm nay nhanh chóng, chính xác nhất. Thống kê SXMN 30 ngày gần nhất của 21 tỉnh thành miền Nam, thống kê lô tô, thống kê đầu đuôi rõ ràng, chuẩn xác giúp anh em dễ dàng quan sát và soi cầu.
Anh em có thể tham khảo dự đoán XSMN tại chuyên mục Soi cầu XSMN và Quay thử XSMN trước giờ mở thưởng.
Thông tin về xổ số kiến thiết miền Nam
Xổ số kiến thiết miền Nam là một loại hình xổ số kiến thiết hợp pháp cùng với xổ số miền Bắc và xổ số miền Trung. Quay số mở thưởng sẽ do công ty xổ số của 21 tỉnh thành miền Nam thực hiện.
XSMN quay thưởng vào 16h15p tất cả các ngày trong tuần từ trường quay 3 đài miền Nam ( chỉ riêng thứ 7 có 4 đài ). Để xem KQXSMN hôm nay và những ngày trước, mời anh em ghé thăm Soicau.org để nhận được kết quả xổ số miền Nam nhanh và chuẩn xác. Ngoài ra anh em có thể nhận được kết quả xổ số miền Nam từ việc đăng ký nhận tin nhắn, tuy nhiên việc đăng ký cần phải trả phí.
Lịch mở thưởng XSMN
Xem kết quả xổ số miền Nam chính xác với lịch mở thưởng như sau :
– Thứ 2 : Mở thưởng tại công ty xổ số Tp. Hồ Chí Minh – Cà Mau – Đồng Tháp.
– Thứ 3 : Mở thưởng tại công ty xổ số Vũng Tàu – Bạc Liêu – Bến Tre.
– Thứ 4 : Mở thưởng tại công ty xổ số Đồng Nai – Sóc Trăng – Cần Thơ.
– Thứ 5 : Mở thưởng tại công ty xổ số Bình Thuận – Tây Ninh – An Giang.
– Thứ 6 : Mở thưởng tại công ty xổ số Bình Dương – Vĩnh Long – Trà Vinh.
– Thứ 7 : Mở thưởng tại công ty xổ số Tp. Hồ Chí Minh – Hậu Giang – Long An – Bình Phước.
– Chủ nhật : Mở thưởng tại công ty xổ số Đà Lạt – Tiền Giang – Kiên Giang.
Cơ cấu giải thưởng XSMN
Hiện nay mỗi tờ vé số XSMN có giá 10.000VNĐ/ tờ. Khác với xổ số miền Bắc, xổ số miền Nam có 8 giải với cơ cấu giải thưởng cụ thể như sau :
– 1 giải đặc biệt với giá trị giải thưởng lên đến 2 tỷ đồng dành cho khách hàng có vé số trùng 6 số với kết quả XSMN.
– Giải nhất gồm 10 giải, mỗi giải trị giá 30 triệu đồng, tổng giá trị giải thưởng lên đến 300 triệu đồng.
– Giải nhì gồm 10 giải, giá trị mỗi giải là 15 triệu đồng, giải gồm 5 chữ số với 1 lần quay.
– Giải ba gồm 20 giải, mỗi giải trị giá 10 triệu đồng, giải gồm 5 chữ số với 2 lần quay.
– Giải tư gồm 70 giải, mỗi giải trị giá 3 triệu đồng dành cho khách hàng có vé số trùng 5 số với kết quả XSMN.
– Giải năm gồm 100 giải, giá trị mỗi giải là 1 triệu đồng, giải gồm 4 chữ số với 1 lần quay.
– Giải sáu gồm 300 giải, mỗi giải trị giá 400 nghìn đồng, giải gồm 4 chữ số với 3 lần quay.
– Giải bảy gồm 1000 giải, mỗi giải trị giá 200 nghìn đồng dành cho khách hàng có vé số trùng 3 số với kết quả XSMN
– Giải tám gồm 10000 giải, mỗi giải trị giá 100 nghìn đồng, tổng giá trị giải thưởng lên đến 1 tỷ đồng.
– Giải phụ đặc biệt dành cho những vé chỉ sai 1 số ở hàng trăm ngàn so với giải đặc biệt, gồm có 9 giải với giá trị mỗi giải lên đến 50 triệu đồng
– Giải khuyến khích dành cho những vé trúng ở hàng trăm ngàn, chỉ sai 1 số ở bất kỳ hàng nào của 5 chữ số còn lại so với giải đặc biệt, gồm có 45 giải với giá trị mỗi giải là 6 triệu đồng.
Quy định trả thưởng XSMN
Khách hàng nếu có vé số trúng thưởng, có thể đến trực tiếp công ty phát hành vé số hoặc các đại lý được ủy quyền. Khi đến lĩnh thường, khách hàng cần mang theo chứng minh nhân dân hoặc căn cước công dân, số tiền thưởng sẽ được trả theo hình thức tiền mặt hoặc chuyển khoản ngân hàng tùy theo yêu cầu của khách hàng.
Với mỗi giải thưởng có giá trị 10 triệu đồng trở lên, người chơi sẽ phải đóng thuế thu nhập cá nhân với mức thuế là 10%, phần thuế phải đóng được tính dựa trên số tiền dư ra ngoài 10 triệu đồng. Ví dụ nếu bạn trúng 30 triệu đồng, số tiền thuế phải nộp sẽ là 10% của 20 triệu.
Nếu khách hàng không thể đến lĩnh thưởng, có thể ủy quyền cho người thân đến nhận hộ, việc ủy quyền cần thông qua văn bản có xác nhận của địa phương nơi cư trú.